Có 2 kết quả:
满怀 mǎn huái ㄇㄢˇ ㄏㄨㄞˊ • 滿懷 mǎn huái ㄇㄢˇ ㄏㄨㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have one's heart filled with
(2) (to collide) full on
(3) (of farm animals) heavy with young
(2) (to collide) full on
(3) (of farm animals) heavy with young
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have one's heart filled with
(2) (to collide) full on
(3) (of farm animals) heavy with young
(2) (to collide) full on
(3) (of farm animals) heavy with young
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0